Nhôm 1070
Nhôm hợp kim 1070 (UNS A91070)
Giới thiệu
Nhôm / nhôm là kim loại được sử dụng nhiều thứ hai trên thế giới hiện nay. Nó là một kim loại linh hoạt có thể được ném vào dưới mọi hình thức. Kim loại nhẹ này có thể được hàn, tán, brazed, hoặc nhựa ngoại quan theo yêu cầu.
Nhôm / nhôm hợp kim 1070 là một loại hợp kim rèn chống ăn mòn tốt. Nó là một hợp kim hàn tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật sau đây sẽ cung cấp thêm chi tiết về nhôm / nhôm hợp kim 1070.
Thành phần hóa học
Bảng dưới đây cho thấy thành phần hóa học của nhôm / nhôm hợp kim 1070.
Element |
Content (%) |
Aluminum, Al |
≥ 99.7 |
Iron, Fe |
≤ 0.25 |
Silicon, Si |
≤ 0.20 |
Zinc, Zn |
≤ 0.040 |
Vanadium, V |
≤ 0.050 |
Copper, Cu |
≤ 0.040 |
Titanium, Ti |
≤ 0.030 |
Magnesium, Mg |
≤ 0.030 |
Manganese, Mn |
≤ 0.030 |
Other (each) |
≤ 0.030 |
Tính Chất Vật Lý
Các tính chất vật lý của nhôm / nhôm hợp kim 1070 được trình bày trong bảng dưới đây.
Properties |
Metric |
Imperial |
Density |
2.70 g/cm3 |
0.0975 lb/in3 |
Thuộc tính cơ khí
Các tính chất cơ học của nhôm / nhôm 1070-O hợp kim được lập bảng dưới đây.
Properties |
Metric |
Imperial |
Tensile strength |
95 MPa |
13778 psi |
Ứng Dụng
Nhôm / nhôm hợp kim 1070 được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sau:
Các thành phần công nghiệp tổng hợp
Xây dựng và xây dựng
Giao thông vận tải
vật liệu điện
tấm PS
Băng cho đồ trang trí
cáp thông tin
Tủ lạnh và tủ đông tủ
Để tham gia hai phần của nhôm / nhôm.