TTITANINOX chuyên cung cấp ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU TỪ HÀN QUỐC giá cả cạnh tranh
Ngoài ra công cty chúng tôi còn cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC NHẬT BẢN – HÀN QUỐC- NGA – ĐỨC, ĐÀI LOAN, THÁI LAN…
Các mác ống inox Hàn Quốc công ty chúng tôi đang có như sau:
- S15C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S45C, S55, C50, C45, CT45, CT3, CT50
- ASTM A106, ASTM A53, ASTM API5L, ASTM A179, ASTM A192,
- A333, A335, A179, A192, A213, A210, A252, A5525, A36, A570, A519, A139
- S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO
Với đầy đủ quy cách từ phi 3mm đến 910mm chiều dài 3m, 6m, 12m. Đặc biệt chúng tôi còn cắt theo kích thước yêu cầu, CO, CQ đầy đủ.
Thép ống đúc Hàn Quốc được xuất trên dây chuyền tiên tiến hiện đại đáp ứng được nhu cầu khắt khe nhất của những khách hàng khó tính. Khẳng định được chất lượng vượt trội so với các loại ống thép đúc khác đang lưu hành trên thị trường.
Ống thép đúc Hàn Quốc chính xác về khích thước, độ sắc xảo bề mặt nhẵn bóng, luôn được phủ bên ngoài một lớp dầu chống gỉ sét phù hợp với thời tiết khắc nghiệt ẩm ướt và sương muối như ỏ một số nước như viêt nam, kuwait, libi
Ống thép đúc Hàn Quốc thường sử dụng trong các công trình dẫn dầu, dẫn khí, khí gaz và các công trình thủy điện chịu áp lực cao trong khi vận hành đường ống, đảm bảo độ an toàn khi sử dụng thép ống đúc Hàn Quốc được các nước nhập khẩu đánh giá rất cao về chất lượng và độ bền khi sử dụng.
BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP ĐÚC HÀN QUỐC THAM KHẢO
OD (mm) |
WT (mm) |
L (m) |
17.3 | 2.3-3.2 | 6.0-12.0 |
21.7 | 2.8-5.0 | 6.0-12.0 |
27.2 | 3.0-6.0 | 6.0-12.0 |
34.0 | 3.0-3.5-4.0-6,0 | 6.0-12.0 |
38.0 | 3.0-6.0-11 | 6.0-12.0 |
42.0 | 3.0-3.5-4.0-11 | 6.0-12.0 |
48.0 | 3.0-3.5-4.0-11 | 6.0-12.0 |
51.0 | 3.0-3.5-4.0-11 | 6.0-12.0 |
60.3 | 3.0-3.5-4.0-12 | 6.0-12.0 |
73.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-12.7 | 6.0-12.0 |
76.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.7 | 6.0-12.0 |
89.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
102.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
108.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
114.3 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
140.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
159.0 | 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
168.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
178.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25 | 6.0-12.0 |
194.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
203.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
219.0 | 3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
273.0 | 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25 | 6.0-12.0 |
325.0 | 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
377.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 | 6.0-12.0 |
406.4 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 | 6.0-12.0 |
508.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25 | 6.0-12.0 |
559.0 | 5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25 | |
610.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0 | 6.0-12.0 |
660.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 | 6.0-12.0 |
711.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 | 6.0-12.0 |
813.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0 | 6.0-12.0 |
Ngoài những loại ống trên chúng tôi còn nhập khẩu theo đơn đặt hàng của Quý khách đối với những loại ống có thích thước lớn.
Liên hệ đặt hàng
HOTLINE :
– INOX TRANG TRÍ – GIA CÔNG : 0909 656 316
– INOX CÔNG NGHIỆP : 0903 365 316
– PHỤ KIỆN INOX: 0906 856 316
– NHÔM – ĐỒNG – THÉP : 0902 456 316
– MIỀN BẮC: 0909 246 316
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan
VP: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
Kho 1: Ấp Hòa Bình, Xã Vĩnh Thanh,Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Cửa hàng: 145D Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
Tel: (028) 66 807 807
Email: info@titaninox.vn – titaninox.vn@gmail.com
Xem thêm: Inox 304