So sánh độ cứng inox 303 với các loại thép khác
Inox 303 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhờ khả năng gia công cơ khí tuyệt vời. Tuy nhiên, nhiều người thắc mắc inox 303 có độ cứng như thế nào so với các loại inox khác (304, 316) và thép cacbon thông thường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về độ cứng của inox 303 cũng như cách so sánh với các loại thép khác.
👉 Tìm hiểu chi tiết về inox 303 tại đây:
🔗 Inox 303 là gì? Thành phần và đặc điểm
⚙ 1. Độ cứng inox 303 là bao nhiêu?
Độ cứng của inox 303 thường được đo bằng các thang đo phổ biến như Brinell (HB), Rockwell (HRC), Vickers (HV).
- Độ cứng Brinell (HB): ~200 HB
- Độ cứng Rockwell (HRC): ~20-30 HRC
- Độ cứng Vickers (HV): ~210 HV
🔹 So với các loại inox khác như inox 304 hay inox 316, inox 303 có độ cứng tương đương hoặc thấp hơn một chút.
🔹 So với thép cacbon hoặc thép hợp kim, inox 303 có độ cứng thấp hơn, nhưng lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
👉 Xem ngay sản phẩm inox 303 chất lượng tại đây:
🔗 Mua inox 303 giá tốt
🔍 2. So sánh độ cứng inox 303 với inox 304, 316 và các loại thép khác
Loại vật liệu | Độ cứng Brinell (HB) | Độ cứng Rockwell (HRC) | Ghi chú |
Inox 303 | 200 HB | 20-30 HRC | Dễ gia công, độ cứng trung bình |
Inox 304 | 201 HB | 20-30 HRC | Chống ăn mòn tốt hơn inox 303 |
Inox 316 | 217 HB | 25-35 HRC | Chống ăn mòn tốt hơn inox 304, độ cứng cao hơn 303 |
Thép C45 (Thép cacbon trung bình) | 200-250 HB | 30-45 HRC | Độ cứng cao hơn inox 303, nhưng dễ gỉ |
Thép SKD11 (Thép công cụ hợp kim cao) | 250-300 HB | 55-60 HRC | Cực kỳ cứng, nhưng không chống gỉ |
Thép không gỉ 440C | 270-300 HB | 55-58 HRC | Vừa cứng vừa chống gỉ tốt hơn inox 303 |
👉 So sánh chi tiết inox 303 và inox 304 tại đây:
🔗 Inox 303 vs Inox 304 – Nên chọn loại nào?
🏭 3. Khi nào nên chọn inox 303 thay vì các loại thép khác?
✅ Chọn inox 303 khi:
✔ Cần dễ gia công với máy CNC hoặc tiện.
✔ Yêu cầu độ cứng trung bình, nhưng vẫn có khả năng chống gỉ tốt.
✔ Sản xuất linh kiện cơ khí như bu lông, đai ốc, trục vít, bánh răng.
🚫 Không chọn inox 303 khi:
❌ Cần độ cứng cao để chịu mài mòn mạnh → Nên chọn thép C45 hoặc SKD11.
❌ Cần khả năng chống ăn mòn cực cao → Nên chọn inox 316 hoặc 440C.
👉 Tìm hiểu thêm về inox 303 tại Chợ Kim Loại:
🔗 Sản phẩm inox 303 chính hãng
🛠 4. Cách tăng độ cứng cho inox 303
Mặc dù inox 303 không thể tăng cứng bằng cách tôi nhiệt như thép công cụ, nhưng vẫn có thể áp dụng một số phương pháp:
📌 1. Gia công biến cứng (Work Hardening)
✔ Khi gia công bằng áp lực (dập nguội, cán nguội), inox 303 có thể tăng độ cứng.
✔ Tuy nhiên, phương pháp này có thể làm giòn vật liệu.
📌 2. Phủ bề mặt (Coating)
✔ Dùng lớp phủ nitride hoặc carbide để tăng độ cứng bề mặt mà vẫn giữ độ dẻo bên trong.
👉 Xem bảng giá inox 303 mới nhất tại đây:
🔗 Báo giá inox 303 – Cập nhật hôm nay
🎯 5. Kết luận – Inox 303 có độ cứng tốt không?
✅ Inox 303 có độ cứng trung bình (~200 HB, ~20-30 HRC), tương đương inox 304 nhưng thấp hơn inox 316.
✅ Dễ gia công hơn inox 304 và inox 316, phù hợp với ngành cơ khí chính xác.
✅ Không cứng bằng thép C45 hay SKD11, nhưng có lợi thế chống gỉ tốt hơn.
✅ Nếu cần inox cứng hơn, hãy chọn inox 316 hoặc inox 440C.
👉 Tìm hiểu thêm về inox 303 tại đây:
🔗 Inox 303 – Đặc tính & ứng dụng
📞 Thông Tin Liên Hệ
Nguyễn Đức Bốn
Phone/Zalo: 0909246316
Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
Web1: vatlieutitan.vn
Web2: vatlieucokhi.com
Web3: vatlieucokhi.net
📰 Bài Viết Liên Quan