Site icon Titan Inox | 0909 246 316

So Sánh Inox SUS440C Với Các Loại Inox Khác: 304, 316, 420

So Sánh Inox SUS440C Với Các Loại Inox Khác: 304, 316, 420

🔹 Giới Thiệu Chung

Inox là một trong những vật liệu phổ biến trong công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ứng dụng đa dạng. Trong số đó, Inox SUS440C, SUS304, SUS316, và SUS420 là những loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại inox này để lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

🔹 Bảng So Sánh Đặc Điểm Kỹ Thuật

Đặc điểm SUS440C SUS304 SUS316 SUS420
Loại thép Martensitic Austenitic Austenitic Martensitic
Thành phần chính 16-18% Cr, 0.95-1.20% C 18-20% Cr, 8-10.5% Ni 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo 12-14% Cr, 0.15-0.40% C
Độ cứng (HRC) 58-60 20-25 20-25 50-55
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Rất tốt Xuất sắc Trung bình
Khả năng chống mài mòn Rất tốt Trung bình Tốt Tốt
Độ bền kéo (MPa) 760-1970 515-620 515-690 600-800
Dễ gia công Khó Dễ Dễ Trung bình

🔹 Sự Khác Biệt Về Độ Cứng, Khả Năng Chống Ăn Mòn, Và Độ Bền

1. Độ Cứng

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn

3. Độ Bền Cơ Học

🔹 Khi Nào Nên Chọn Inox SUS440C Thay Vì Inox 304 Hoặc Inox 316?

Ứng dụng Nên chọn inox
Dao cắt công nghiệp, dao y tế SUS440C
Linh kiện chịu lực cao (vòng bi, trục quay) SUS440C, SUS420
Môi trường nước biển, hóa chất SUS316
Thiết bị gia dụng, nội thất, bồn chứa thực phẩm SUS304
Khuôn mẫu, chi tiết máy cần độ cứng cao SUS440C
Chi tiết máy yêu cầu chống ăn mòn tốt và gia công dễ dàng SUS304, SUS316

🔹 Kết Luận

Mỗi loại inox có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

📞 Liên hệ ngay với Titan Inox để được tư vấn và mua các loại inox chất lượng cao phù hợp với nhu cầu của bạn!






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    Exit mobile version